Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木満
満々 まんまん
đầy, tràn đầy, tràn trề
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
野心満々 やしんまんまん
tham vọng mãnh liệt
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ