野心満々
やしんまんまん「DÃ TÂM MÃN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Tham vọng mãnh liệt

野心満々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野心満々
満々 まんまん
đầy, tràn đầy, tràn trề
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野心 やしん
tham vọng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu