闘志満々
とうしまんまん「ĐẤU CHÍ MÃN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu

闘志満々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闘志満々
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
闘志 とうし
ý chí đấu tranh.
満々 まんまん
đầy, tràn đầy, tràn trề
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức
野心満々 やしんまんまん
tham vọng mãnh liệt
闘志を燃やす とうしをもやす
bùng cháy tinh thần đấu tranh
やる気満々 やるきまんまん
hoàn toàn sẵn sàng, đầy đủ động lực
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà