Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々紅華
華々しい はなばなしい
tươi thắm; tráng lệ.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
猩々紅冠鳥 しょうじょうこうかんちょう ショウジョウコウカンチョウ
northern cardinal (Cardinalis cardinalis), common cardinal
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột