Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久医療センター
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
耐久医療機器 たいきゅーいりょーきき
thiết bị y tế lâu bền
医療 いりょう
sự chữa trị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe