耐久医療機器
たいきゅーいりょーきき
Thiết bị y tế lâu bền
耐久医療機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐久医療機器
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
医療機器回収 いりょーききかいしゅー
thu hồi thiết bị y tế
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học