Các từ liên quan tới 佐久南インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ