Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
佐記 さき
Ghi bên trái