Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間夏帆
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng