Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
時効期間 じこうきかん
thời hiệu
夏期 かき
mùa hè; hè
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
夏学期 なつがっき
kì học mùa hè
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時期 じき
dạo
夏時刻 なつじこく
khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè