Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.