Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間駅
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...