Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯人 はくじん
Brazilian (person)
今人 こんじん
con người ngày nay.
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
補佐人 ほさにん
người trợ lí
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
伯母者人 おばじゃひと
cô, dì, thím, mợ, bác gái
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước