Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保佐人
ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
佐保姫 さほひめ さおひめ
補佐人 ほさにん
người trợ lí
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
「BẢO TÁ NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích