Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
佐 さ
giúp đỡ
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin