Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
範囲の経済 はんいのけーざい
tính kinh tế của phạm vi
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
規範的経済学 きはんてきけいざいがく
kinh tế học chuẩn tắc
範 はん
ví dụ; làm mẫu
佐 さ
giúp đỡ
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin