Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐倉しおり
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
佐 さ
giúp đỡ
倉出し くらだし
sự trả lại ((sự) giải thoát(sự) tách ra) cất giữ hàng hóa
倉渡し くらわたし
ex - kho hàng
倉 くら
nhà kho; kho
thẻ đánh dấu trang sách
校倉造り あぜくらづくり
kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác