校倉造り
あぜくらづくり「GIÁO THƯƠNG TẠO」
☆ Danh từ
Kiến trúc thời cổ được xây bởi những miếng gỗ hình tam giác

校倉造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校倉造り
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
倉 くら
nhà kho; kho
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi