Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
鎌倉時代 かまくらじだい
thời kỳ Kamakura (1185-1333)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
佐 さ
giúp đỡ
倉 くら
nhà kho; kho
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai