Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐原詩音
音詩 おんし おとし
(âm nhạc) một loại âm nhạc tiêu đề (cố gắng dùng âm nhạc để thể hiện ý thơ), như thơ giao hưởng
原詩 げんし
bài thơ nguyên bản
原音 げんおん
âm cơ bản
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.