Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐山検校
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
佐 さ
giúp đỡ
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
佐記 さき
Ghi bên trái