佐幕
さばく「TÁ MẠC」
☆ Danh từ
Sự trung thành với chế độ Mạc phủ

Từ trái nghĩa của 佐幕
佐幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佐幕
佐幕派 さばくは
những người ủng hộ (của) tướng quân
幕 まく
màn; rèm.
佐 さ
giúp đỡ
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời