Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐月麻理子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
管理補佐 かんりほさ
sự trợ lý quản lý
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.