Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐治乾
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
佐 さ
giúp đỡ
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
乾 けん かん
khô
佐記 さき
Ghi bên trái