Các từ liên quan tới 佐渡ヶ嶽部屋フグ中毒事件
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
フグ中毒 フグちゅうどく ふぐちゅうどく
ngộ độc cá nóc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
フグ毒 フグどく ふぐどく
độc cá nóc
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.