Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
佐 さ
giúp đỡ