Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐渡金山
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金山 きんざん かなやま
núi vàng