Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
樹 じゅ
cây cổ thụ
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)