Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤一世
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一世 いっせ いっせい
Một trong ba giới là quá khứ, hiện tại, tương lai (theo đạo Phật)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.