Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
之 これ
Đây; này.
佐 さ
giúp đỡ
伸 しん
một bằng sắt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn