Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤千夜子
千夜 せんや
nhiều đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau