Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤友之
之 これ
Đây; này.
佐 さ
giúp đỡ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.