Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
佐 さ
giúp đỡ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía