Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤喜代治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
明治時代 めいじじだい
thời đại Minh Trị.
代議政治 だいぎせいじ
chính trị đại nghị