孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝養 こうよう
bổn phận làm con.