孝経
こうきょう こうけい「HIẾU KINH」
☆ Danh từ
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo

孝経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孝経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
孝心 こうしん
Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo
至孝 しこう
lòng hiếu thảo tuyệt đối; chí hiếu