Các từ liên quan tới 佐藤愛子 (モデル)
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
モデル モデル
khuôn
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.