Các từ liên quan tới 佐藤晃一 (ドイツ文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
ドイツ文化 ドイツぶんか
văn hóa Đức
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.