Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
佐 さ
giúp đỡ
郷 ごう きょう
quê hương
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
佐記 さき
Ghi bên trái