未
ひつじ み「VỊ」
☆ Danh từ
Vẫn chưa; chưa
三才未満
Chưa đầy ba tuổi .

Từ trái nghĩa của 未
未 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌がない みれんみしゃくがない
unsympathetic and inconsiderate, coldhearted
未払金と未収入金 みはらいきんとみしゅーにゅーきん
các khoản chưa trả và chưa thu
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
未年 ひつじどし
năm con dê.