Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)