Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
パネル構造建築 パネルこうぞうけんちく
đóng bảng; đóng ván ô (cửa, tường); Panô; bảng, panen
建家 たてや
Tòa nhà
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
家構え いえがまえ
hình dạng hoặc kiểu nhà
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia