建家
たてや「KIẾN GIA」
Tòa nhà

建家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建家
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
家を建てる いえをたてる
cất nhà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.