Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng