Các từ liên quan tới 佐藤紀子 (アナウンサー)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa