Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聰明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)