Các từ liên quan tới 佐藤英明 (法学者)
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
英法 えいほう
pháp luật của nước Anh, luật pháp Anh
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
英明な えいめいな
tinh anh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.