Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
一貫 いっかん
nhất quán
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo