Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp