Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
一路順風 いちろじゅんぷう
thuận buồm xuôi gió
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt